越南验货城市

越南共有5个中央直辖市(越南语:thành phố trực thuộc Trung ương城庯直屬中央)。

城市名 国语字 汉喃文 城市等级
胡志明市 thành phố Hồ Chí Minh 城庯胡志明 特别级
河内市 thành phố Hà Nội 城庯河內 特别级
海防市 thành phố Hải Phòng 城庯海防
岘港市 thành phố Đà Nẵng 城庯沱㶞
芹苴市 thành phố Cần Thơ 城庯芹苴

省辖市

截止2024年3月19日,越南共有84个省辖市(越南语:thành phố thuộc tỉnh城庯屬省)和1个直辖市辖市(越南语:thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương城庯屬城庯直屬中央)。

西北部

城市名 国语字 汉喃文 城市等级
安沛市 thành phố Yên Bái 城庯安沛 安沛省
奠边府市 thành phố Điện Biên Phủ 城庯奠邊府 奠边省
老街市 thành phố Lào Cai 城庯老街 老街省
和平市 thành phố Hòa Bình 城庯和平 和平省
山罗市 thành phố Sơn La 城庯山羅 山罗省
莱州市 thành phố Lai Châu 城庯萊州 莱州省

东北部

城市名 国语字 汉喃文 城市等级
越池市 thành phố Việt Trì 城庯越池 富寿省
太原市 thành phố Thái Nguyên 城庯太原 太原省
下龙市 thành phố Hạ Long 城庯下龍 广宁省
谅山市 thành phố Lạng Sơn 城庯諒山 谅山省
北江市 thành phố Bắc Giang 城庯北江 北江省
芒街市 thành phố Móng Cái 城庯硭街 广宁省
宣光市 thành phố Tuyên Quang 城庯宣光 宣光省
河江市 thành phố Hà Giang 城庯河楊 河江省
汪秘市 thành phố Uông Bí 城庯汪秘 广宁省
锦普市 thành phố Cẩm Phả 城庯錦普 广宁省
高平市 thành phố Cao Bằng 城庯高平 高平省
北𣴓市 thành phố Bắc Kạn 城庯北𣴓 北𣴓省
公河市 thành phố Sông Công 城庯滝[原創研究?] 太原省
普安市 thành phố Phổ Yên 城庯普安 太原省

红河三角洲

城市名 国语字 汉喃文 城市等级
南定市 thành phố Nam Định 城庯南定 南定省
海阳市 thành phố Hải Dương 城庯海陽 海阳省
太平市 thành phố Thái Bình 城庯太平 太平省
北宁市 thành phố Bắc Ninh 城庯北寧 北宁省
永安市 thành phố Vĩnh Yên 城庯永安 永福省
宁平市 thành phố Ninh Bình 城庯寧平 宁平省
府里市 thành phố Phủ Lý 城庯府里 河南省
兴安市 thành phố Hưng Yên 城庯興安 兴安省
三叠市 thành phố Tam Điệp 城庯三疊 宁平省
福安市 thành phố Phúc Yên 城庯福安 永福省
至灵市 thành phố Chí Linh 城庯至靈 海阳省
慈山市 thành phố Từ Sơn 城庯慈山 北宁省

北中部

城市名 国语字 汉喃文 城市等级
荣市 thành phố Vinh 城庯永 乂安省
顺化市 thành phố Huế 城庯化 承天顺化省
清化市 thành phố Thanh Hóa 城庯清化 清化省
洞海市 thành phố Đồng Hới 城庯洞海 广平省
河静市 thành phố Hà Tĩnh 城庯河靜 河静省
东河市 thành phố Đông Hà 城庯東河 广治省
岑山市 thành phố Sầm Sơn 城庯岑山 清化省

南中部

城市名 国语字 汉喃文 城市等级
芽庄市 thành phố Nha Trang 城庯芽莊 庆和省
归仁市 thành phố Quy Nhơn 城庯歸仁 平定省
潘切市 thành phố Phan Thiết 城庯潘切 平顺省
绥和市 thành phố Tuy Hòa 城庯綏和 富安省
广义市 thành phố Quảng Ngãi 城庯廣義 广义省
三岐市 thành phố Tam Kỳ 城庯三岐 广南省
潘郎塔占市 thành phố Phan Rang – Tháp Chàm 城庯潘郎塔占 宁顺省
会安市 thành phố Hội An 城庯會安 广南省
金兰市 thành phố Cam Ranh 城庯柑欞 庆和省

西原

城市名 国语字 汉喃文 城市等级
大叻市 thành phố Đà Lạt 城庯多樂 林同省
邦美蜀市 thành phố Buôn Ma Thuột 城庯班迷屬 多乐省
波来古市 thành phố Pleiku 城庯坡離俱 嘉莱省
昆嵩市 thành phố Kon Tum 城庯崑嵩 昆嵩省
保禄市 thành phố Bảo Lộc 城庯保祿[原創研究?] 林同省
嘉义市 thành phố Gia Nghĩa 城庯嘉義[原創研究?] 得农省

东南部

城市名 国语字 汉喃文 城市等级
边和市 thành phố Biên Hòa 城庯邊和 同奈省
头顿市 thành phố Vũng Tàu 城庯淎艚 巴地头顿省
土龙木市 thành phố Thủ Dầu Một 城庯守油蔑 平阳省
巴地市 thành phố Bà Rịa 城庯婆地 巴地头顿省
西宁市 thành phố Tây Ninh 城庯西寧 西宁省
同帅市 thành phố Đồng Xoài 城庯同帥[原創研究?] 平福省
隆庆市 thành phố Long Khánh 城庯隆慶 同奈省
顺安市 thành phố Thuận An 城庯順安 平阳省
以安市 thành phố Dĩ An 城庯以安 平阳省
守德市 thành phố Thủ Đức 城庯守德 胡志明市
𤅶葛市 thành phố Bến Cát 城庯𤅶葛 平阳省

湄公河三角洲

城市名 国语字 汉喃文 城市等级
美湫市 thành phố Mỹ Tho 城庯美湫 前江省
龙川市 thành phố Long Xuyên 城庯龍川 安江省
金瓯市 thành phố Cà Mau 城庯哥毛 金瓯省
迪石市 thành phố Rạch Giá 城庯瀝架 坚江省
高岭市 thành phố Cao Lãnh 城庯高嶺 同塔省
朔庄市 thành phố Sóc Trăng 城庯滀臻 朔庄省
永隆市 thành phố Vĩnh Long 城庯永隆 永隆省
槟椥市 thành phố Bến Tre 城庯𤅶椥 槟椥省
新安市 thành phố Tân An 城庯新安 隆安省
茶荣市 thành phố Trà Vinh 城庯茶榮 茶荣省
薄寮市 thành phố Bạc Liêu 城庯北遼 薄寮省
渭清市 thành phố Vị Thanh 城庯渭清[原創研究?] 后江省
朱笃市 thành phố Châu Đốc 城庯朱篤 安江省
沙沥市 thành phố Sa Đéc 城庯沙的 同塔省
河仙市 thành phố Hà Tiên 城庯河僊 坚江省
我𠤩市 thành phố Ngã Bảy 城庯我𠤩 后江省
雄御市 thành phố Hồng Ngự 城庯雄禦 同塔省
富国市 thành phố Phú Quốc 城庯富國 坚江省
新渊市 thành phố Tân Uyên 城庯新淵 安江省
鹅贡市 thành phố Gò Công 城庯塸䲲 前江省

领航验货、监装、验厂服务: 电话:+1 6265869231
扫一扫,微信咨询

发表回复

您的电子邮箱地址不会被公开。 必填项已用 * 标注